Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
国籍
こくせき
国定
こくてい
黒板
こくばん
克服
こくふく
国防
こくぼう
国貿
国民
こくみん
国有
こくゆう
国立
こくりつ
国連
こくれん
九日
ここのか
試み
こころみ
こしあん
こだわり
国会
こっかい
国境
こっきょう
滑稽
こっけい
国交
こっこう
骨折
こっせつ
事柄
ことがら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo