Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
専用
せんよう
戦乱
せんらん
戦略
せんりゃく
税関
ぜいかん
税金
ぜいきん
税込み
ぜいこみ
是正
ぜせい
絶版
ぜっぱん
絶望
ぜつぼう
絶滅
ぜつめつ
膳
ぜん
禅
全員
ぜんいん
全快
ぜんかい
全集
ぜんしゅう
全身
ぜんしん
全盛
ぜんせい
喘息
ぜんそく
全体
ぜんたい
全長
ぜんちょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo