Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
冥福
めいふく
面前
めんぜん
目的
もくてき
目標
もくひょう
木工
もっこう
焼きそば
やきそば
役人
やくにん
役割
やくわり
薬局
やっきょく
山火事
やまかじ
やりがい
夕刊
ゆうかん
勇敢
悠久
ゆうきゅう
友好
ゆうこう
有罪
ゆうざい
夕食
ゆうしょく
友人
ゆうじん
誘導
ゆうどう
有能
ゆうのう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo