Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
文明
ぶんめい
平均
へいきん
平原
へいげん
平成
へいせい
兵隊
へいたい
平凡
へいぼん
変革
へんかく
法案
ほうあん
方角
ほうがく
邦楽
方向
ほうこう
方針
ほうしん
宝石
ほうせき
包丁
ほうちょう
報道
ほうどう
方法
ほうほう
北西
ほくせい
北東
ほくとう
北極
ほっきょく
本格
ほんかく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo