Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
虹
にじ
にせ
庭
にわ
布
ぬの
ねた
念
ねん
軒
のき
肺
はい
灰
箱
はこ
端
はし
斜
はす
筈
はず
鼻
はな
羽
はね
幅
はば
張り
はり
倍
ばい
場所
ばしょ
薔薇
ばら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo