Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
桜茶
さくらちゃ
桜餅
さくらもち
殺虫剤
さっちゅうざい
佐渡島
さどがしま
皿洗い
さらあらい
参加者
さんかしゃ
三環路
さんかんろ
三学期
さんがっき
参議院
さんぎいん
三十分
さんじっぷん
さんじゅっぷん
算数
さんすう
酸性雨
さんせいう
サンタさん
さんたさん
三人
さんにん
材料
ざいりょう
しあさって
視察団
しさつだん
静けさ
しずけさ
下心
したごころ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo