Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
室町
むろまち
目覚まし
めざまし
目印
めじるし
眩暈
めまい
木材
もくざい
持ち物
もちもの
物事
ものごと
役員
やくいん
矢印
やじるし
山道
やまみち
やりとり
雪国
ゆきぐに
湯たんぽ
ゆたんぽ
予算案
よさんあん
余所見
よそみ
世の中
よのなか
予備力
よびりょく
利回り
りまわり
旅行社
りょこうしゃ
旅行者
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo