Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
五十音
ごじゅうおん
ご住所
ごじゅうしょ
五十分
ごじゅっぷん
ご存知
ごぞんじ
ご褒美
ごほうび
ご両親
ごりょうしん
境
さかい
坂道
さかみち
先ごろ
さきごろ
昨日
さくじつ
作物
さくもつ
昨夜
さくや
差引
さしひき
砂糖
さとう
様々
さまざま
再来月
さらいげつ
座談会
ざだんかい
座布団
ざぶとん
試飲会
しいんかい
司会者
しかいしゃ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo