Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
方々
かたがた
肩こり
かたこり
勝ち負け
かちまけ
活力
かつりょく
金沢
かなざわ
金町浄水場
かなまちじょうすいじょう
過半数
かはんすう
株価
かぶか
株式
かぶしき
構え
かまえ
神々
かみがみ
歌謡曲
かようきょく
火曜日
かようび
過労死
かろうし
学問
がくもん
学力
がくりょく
機械
きかい
機会
機関車
きかんしゃ
飢饉
ききん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo