Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
詩
うた
五千
ごせん
赤貝
あかがい
赤坂
あかさか
朝市
あさいち
朝顔
あさがお
あちこち
圧力
あつりょく
跡継
あとつぎ
あなた
あの人
あのひと
雨具
あまぐ
雨戸
あまど
編み物
あみもの
あれこれ
委員会
いいんかい
胃潰瘍
いかいよう
如何
いかん
生け花
いけばな
一位
いちい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo