Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ライト
らいと
ライバル
らいばる
ライブ
らいぶ
ラクロス
らくろす
ラグビー
らぐびー
ラジオ
らじお
ラッシュ
らっしゅ
ラベル
らべる
ラン
らん
LAN
ランチ
らんち
ランプ
らんぷ
ラーメン
らーめん
リス
りす
リスク
りすく
リズム
りずむ
リボン
りぼん
リュック
リレー
リンス
りんす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo