Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
プラン
ぷらん
プロ
ぷろ
プール
ぷーる
ベスト
べすと
ベッド
べっど
ベニス
べにす
ベル
べる
ベンチ
べんち
ベース
べーす
ベール
べーる
ペア
ぺあ
ペット
ぺっと
ペン
ぺん
ペンチ
ぺんち
ペース
ぺーす
ペースト
ぺーすと
ホッケー
ほっけー
ホッチキス
ほっちきす
ホット
ホテル
ほてる
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo