Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
他者
たしゃ
ただ
辰
たつ
龍
縦
たて
盾
種
たね
田畑
たはた
束
たば
足袋
たび
魂
たましい
便り
たより
頼り
単位
たんい
短歌
たんか
担架
短期
たんき
短所
たんしょ
炭素
たんそ
丹念
たんねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo