Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
前夜
ぜんや
相
そう
僧
層
創意工夫
そういくふう
窓外
そうがい
倉庫
そうこ
相互
そうご
操作
そうさ
捜査
装置
そうち
騒動
そうどう
装備
そうび
双方
そうほう
総務
そうむ
送料
そうりょう
速度
そくど
祖国
そこく
阻止
そし
組織
そしき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo