Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
世帯
せたい
世代
せだい
切開
せっかい
接待
せったい
節
せつ
説
設備
せつび
摂理
せつり
世論
せろん
千
せん
線
先
栓
繊維
せんい
千円
せんえん
千億
せんおく
1960 年代
せんきゅうひゃくろくじゅうねんだい
選挙
せんきょ
先月
せんげつ
選手
せんしゅ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo