Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
佐渡トキ保護センター
さどときほごせんたー
最中
さなか
差別
さべつ
作法
さほう
寒さ
さむさ
左右
さゆう
作用
さよう
猿
さる
騒
さわぎ
酸
さん
三角
さんかく
三月
さんがつ
三歳
さんさい
三時
さんじ
三十
さんじゅう
酸素
さんそ
産地
さんち
山地
賛美
さんび
三百
さんびゃく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo