Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
議員
ぎいん
議会
ぎかい
技師
ぎし
儀式
ぎしき
技術
ぎじゅつ
議長
ぎちょう
技能
ぎのう
義務
ぎむ
行事
ぎょうじ
漁業
ぎょぎょう
議論
ぎろん
銀
ぎん
銀貨
ぎんか
空気
くうき
九月
くがつ
九九
くく
駆使
くし
九時
くじ
苦難
くなん
区別
くべつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo