Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
あいうえお順
あいうえおじゅん
愛情
あいじょう
間
あいだ
間柄
あいだがら
愛着
あいちゃく
相槌
あいづち
曖昧
あいまい
愛用
あいよう
赤組
あかぐみ
証
あかし
赤字
あかじ
明かり
あかり
明るさ
あかるさ
赤ん坊
あかんぼう
上がり
あがり
空き
あき
空き缶
あきかん
空き瓶
あきびん
諦め
あきらめ
欠伸
あくび
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo