Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
筒
つつ
壷
つぼ
爪
つめ
艶
つや
釣り
つり
連れ
つれ
敵
てき
鉄
てつ
点
てん
問
とい
徳
とく
土地
とち
共
とも
虎
とら
鳥
とり
土手
どて
溝
どぶ
謎
なぞ
並
なみ
西
にし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo