Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
鈴
すず
裾
すそ
砂
すな
世辞
せじ
蝉
せみ
膳
ぜん
禅
そこ
底
袖
そで
それ
滝
たき
宅
たく
竹
たけ
棚
たな
谷
たに
痰
たん
注
ちゅう
塵
ちり
対
つい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo