Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
口
くち
国
くに
首
くび
暮れ
くれ
鍬
くわ
訓
くん
愚痴
ぐち
桁
けた
外科
げか
下駄
げた
下痢
げり
ここ
腰
こし
コツ
こつ
これ
胡麻
ごま
先
さき
洒
さけ
札
さつ
皿
さら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo