Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
当て
あて
姉
あね
飴
あめ
あれ
粋
いき
行き
医者
いしゃ
椅子
いす
伊豆
いず
上
うえ
魚
うお
牛
うし
うち
内
梅
うめ
枝
えだ
干支
えと
江戸
えど
えび
甥
おい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo