Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
茶
ちゃ
戸
と
度
ど
名
な
二
に
音
ね
値
子
葉
は
場
ば
陽
ひ
日
分
ぶ
間
ま
身
み
実
巳
喪
も
空き
あき
味
あじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo