Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
晩
ばん
髭
ひげ
膝
ひざ
人
ひと
暇
ひま
紐
ひも
票
ひょう
表
品
ひん
びら
不意
ふい
笛
ふえ
蓋
ふた
札
ふだ
筆
ふで
無事
ぶじ
豚
ぶた
塀
へい
へそ
辺
へん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo