Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
朱家角
しゅかかく
職員
しょくいん
食塩
しょくえん
職業
しょくぎょう
植物
しょくぶつ
食物
しょくもつ
食料
しょくりょう
食糧
初心者
しょしんしゃ
素人
しろうと
地滑り
じすべり
自動詞
じどうし
自動車
じどうしゃ
自販機
じはんき
事務室
じむしつ
助教授
じょきょうじゅ
助動詞
じょどうし
好好
すきずき
隅々
すみずみ
速やか
すみやか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo