Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
船舶
せんぱく
戦力
せんりょく
前回
ぜんかい
全国
ぜんこく
窓外
そうがい
騒動
そうどう
双方
そうほう
送料
そうりょう
損得
そんとく
体育
たいいく
体温
たいおん
体外
たいがい
体積
たいせき
大層
たいそう
体内
たいない
胎内
太陽
たいよう
体力
たいりょく
魂
たましい
丹念
たんねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo