Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
課外
かがい
科学
かがく
化学
限り
かぎり
覚悟
かくご
格差
かくさ
各種
かくしゅ
各自
かくじ
各地
かくち
角度
かくど
確保
かくほ
火山
かざん
果実
かじつ
河川
かせん
家族
かぞく
花壇
かだん
括弧
かっこ
華道
かどう
家内
かない
彼方
かなた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo