Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
余地
よち
予知
予備
よび
夜
よる
四
よん
欄
らん
理科
りか
利子
りし
率
りつ
両
りょう
量
寮
類
るい
留守
るす
例
れい
礼
零
列
れつ
路地
ろじ
論
ろん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo