Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
異見
いけん
威厳
いげん
憩い
いこい
意向
いこう
遺産
いさん
移植
いしょく
偉人
いじん
泉
いずみ
遺跡
いせき
依存
いそん
いぞん
遺体
いたい
苺
いちご
一様
いちよう
一緒
いっしょ
一致
いっち
胃痛
いつう
五日
いつか
遺伝
いでん
田舎
いなか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo