Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
下
した
質
しつ
品
しな
芝
しば
洒落
しゃれ
書記
しょき
職
しょく
城
しろ
しわ
自首
じしゅ
砂利
じゃり
順
じゅん
情
じょう
助詞
じょし
助手
じょしゅ
末
すえ
隙
すき
杉
すぎ
鈴
すず
裾
すそ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo