Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
伯父
おじ
叔父
お茶
おちゃ
伯母
おば
叔母
お湯
おゆ
俺
おれ
音
おん
甲斐
かい
顔
かお
格
かく
籠
かご
貸
かし
風邪
かぜ
風
仮名
かな
金
かね
鐘
かび
株
かぶ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo