Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
強火
つよび
定価
ていか
低下
提示
ていじ
手紙
てがみ
手際
てぎわ
手提げ
てさげ
手順
てじゅん
手錠
てじょう
手帳
てちょう
手前
てまえ
出会い
であい
出入り
でいり
伝記
でんき
電車
でんしゃ
電話
でんわ
投書
とうしょ
冬至
とうじ
灯油
とうゆ
十日
とおか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo