Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
注射
ちゅうしゃ
中途
ちゅうと
中和
ちゅうわ
調子
ちょうし
調和
ちょうわ
貯金
ちょきん
著名
ちょめい
治療
ちりょう
鎮守
ちんじゅ
序で
ついで
月見
つきみ
継ぎ目
つぎめ
机
つくえ
都合
つごう
続き
つづき
津波
つなみ
翼
つばさ
つまみ
つもり
強気
つよき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo