Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
署名
しょめい
書面
しょめん
書類
しょるい
私用
しよう
仕様
使用
知らせ
しらせ
印
しるし
指令
しれい
新車
しんしゃ
真珠
しんじゅ
神話
しんわ
自衛
じえい
時間
じかん
時給
じきゅう
自国
じこく
自殺
じさつ
自習
じしゅう
地震
じしん
自信
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo