Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
片仮名
かたかな
金槌
かなづち
金持ち
かねもち
紙屑
かみくず
剃刀
かみそり
雷
かみなり
髪の毛
かみのけ
火薬庫
かやくこ
棺桶
かんおけ
考え
かんがえ
缶切り
かんきり
看護師
かんごし
看護婦
かんごふ
勘定
かんじょう
缶詰
かんづめ
管理費
かんりひ
教科書
きょうかしょ
狂言
きょうげん
京都府
きょうとふ
極端
きょくたん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo