Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
根っこ
ねっこ
拍子
ひょうし
相性
あいしょう
愛想
あいそう
明後日
あさって
足跡
あしあと
足音
あしおと
足腰
あしこし
足元
あしもと
集まり
あつまり
油絵
あぶらえ
過ち
あやまち
誤り
あやまり
有様
ありさま
案内
あんない
あんパン
あんぱん
勢い
いきおい
生き物
いきもの
一万
いちまん
一ヶ所
いっかしょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo