Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
隅々
すみずみ
速やか
すみやか
擦り傷
すりきず
スリップ
すりっぷ
速力
そくりょく
そのほか
足算
たしざん
ただ今
ただいま
建前
たてまえ
建物
たてもの
他動詞
たどうし
多摩川
たまがわ
近頃
ちかごろ
地下水
ちかすい
近道
ちかみち
父の日
ちちのひ
地方紙
ちほうし
貯水池
ちょすいち
月々
つきづき
次々
つぎつぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo