Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
昨日
きのう
くしゃみ
狂い
くるい
化粧
けしょう
下品
げひん
答え
こたえ
子猫
こねこ
これら
境
さかい
昨夜
さくや
砂糖
さとう
指揮者
しきしゃ
資金
しきん
死刑
しけい
試験
しけん
四国
しこく
七時
しちじ
市長
しちょう
質疑
しつぎ
事務所
じむしょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo