Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
毎日
まいにち
毎晩
まいばん
万一
まんいち
満月
まんげつ
満足
まんぞく
自ら
みずから
明日
みょうにち
民族
みんぞく
民俗
名月
めいげつ
名物
めいぶつ
迷惑
めいわく
面積
めんせき
盲点
もうてん
洋洋
やんやん
唯一
ゆいいつ
幽霊
ゆうれい
溶液
ようえき
溶岩
ようがん
洋県(中国の地名)
ようけん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo