Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
講座
こうざ
紅茶
こうちゃ
小売
こうり
氷
こおり
木陰
こかげ
小型
こがた
小柄
こがら
呼吸
こきゅう
国語
こくご
焦げ茶
こげちゃ
心地
ここち
小さじ
こさじ
個室
こしつ
故障
こしょう
梢
こずえ
戸籍
こせき
小銭
こぜに
固体
こたい
個体
こたつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo