Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
心血
しんけつ
心身
しんしん
真実
しんじつ
親切
しんせつ
身体
しんたい
新年
しんねん
信念
新橋
しんばし
身辺
しんぺん
辛抱
しんぼう
十歳
じっさい
十分
じっぷん
重慶
じゅうけい
絨毯
じゅうたん
柔道
じゅうどう
従来
じゅうらい
重力
じゅうりょく
じゅっさい
じゅっぷん
人生
じんせい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo