Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
県庁
けんちょう
剣道
けんどう
憲法
けんぽう
拳法
権力
けんりょく
玄関
げんかん
現在
げんざい
現代
げんだい
原点
げんてん
航海
こうかい
郊外
こうがい
鉱業
こうぎょう
工業
鉱山
こうざん
香山
広州
こうしゅう
杭州
鉱物
こうぶつ
好物
広報
こうほう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo