Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
レジャー
れじゃー
レタス
れたす
レディー
れでぃー
レバー
ればー
レモン
れもん
レンジ
れんじ
レンズ
れんず
レース
れーす
レート
れーと
ロシア
ろしあ
ロック
ろっく
ロビー
ろびー
ロマン
ろまん
ロング
ろんぐ
ロープ
ろーぷ
ローマ
ろーま
ローン
ろーん
ワイン
わいん
ワット
わっと
挨拶
あいさつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo