Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
マット
まっと
マナー
まなー
マニア
まにあ
マニラ
まにら
マーク
まーく
ミカン
みかん
ミシン
みしん
Mrs.
みせす
ミナミ
みなみ
ミルク
みるく
ムード
むーど
メディア
めでぃあ
メニュー
めにゅー
メモリ
めもり
メロン
めろん
モデル
もでる
モード
もーど
ヤモリ
やもり
ヤング
やんぐ
ヨット
よっと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo