Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ソフト
そふと
ソース
そーす
タイプ
たいぷ
タイム
たいむ
タイル
たいる
タオル
たおる
タヌキ
たぬき
タルト
たると
タワー
たわー
タンゴ
たんご
タール
たーる
ダイヤ
だいや
ダウン
だうん
ダブル
だぶる
ダンス
だんす
ダンプ
だんぷ
ダース
だーす
チェック
ちぇっく
チェンジ
ちぇんじ
チップ
ちっぷ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo