Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ギリシャ
ぎりしゃ
クイズ
くいず
クラス
くらす
クラブ
くらぶ
グッズ
ぐっず
グラス
ぐらす
グラフ
ぐらふ
グラム
ぐらむ
グルメ
ぐるめ
ケーキ
けーき
ケージ
けーじ
ケース
けーす
ゲスト
げすと
ゲーム
げーむ
コアラ
こあら
ココア
ここあ
コスト
こすと
コック
こっく
コピー
こぴー
コメディ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo