Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
領地
りょうち
領土
りょうど
料理
りょうり
理論
りろん
倫理
りんり
零下
れいか
零時
れいじ
煉瓦
れんが
論議
ろんぎ
論理
ろんり
若さ
わかさ
若葉
わかば
我が子
わがこ
我が社
わがしゃ
我が家
わがや
わさび
話術
わじゅつ
僅か
わずか
アウト
あうと
ASIMO
あしも
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo