Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
高さ
たかさ
類
たぐい
他校
たこう
田畑
たはた
便り
たより
頼り
単位
たんい
短歌
たんか
担架
短期
たんき
短所
たんしょ
炭素
たんそ
短波
たんぱ
大工
だいく
抱っこ
だっこ
誰か
だれか
男子
だんし
男女
だんじょ
地域
ちいき
地学
ちがく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo