Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
真理
しんり
心理
審理
針路
しんろ
進路
寺院
じいん
次回
じかい
事業
じぎょう
事件
じけん
事項
じこう
時刻
じこく
磁石
じしゃく
自身
じしん
事実
じじつ
時速
じそく
事態
じたい
時点
じてん
児童
じどう
地面
じめん
住居
じゅうきょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo