Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
元気
げんき
言語
げんご
原子
げんし
原始
元首
げんしゅ
元素
げんそ
現地
げんち
限度
げんど
原理
げんり
好意
こうい
行為
効果
こうか
硬貨
皇居
こうきょ
抗議
こうぎ
交互
こうご
講師
こうし
公社
こうしゃ
校舎
後者
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo